Có 2 kết quả:

军事实力 jūn shì shí lì ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ軍事實力 jūn shì shí lì ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄕˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) military strength
(2) military power

Từ điển Trung-Anh

(1) military strength
(2) military power